BẢNG MÃ VÙNG ĐIỆN THOẠI VÀ BIỂN SỐ XE CỦA VIỆT NAM

BẢNG MÃ VÙNG ĐIỆN THOẠI VÀ BIỂN SỐ XE CỦA VIỆT NAM

Số điện thoại cố định = mã vùng tỉnh – thành phố + số thuê bao
VD: (064)3513505 là số điện thoại của Vũng Tàu (có mã vùng là 064)
Chi tiết bảng mã vùng điện thoại và biển số xe của các tỉnh / thành phố khác, thông số về dân số & diện tích được lấy từ số liệu thống kê năm 2011 của Tổng cục thống kê.
#Tỉnh – Thành phốMã vùngBiển số xeDân số (nghìn người)Diện tích (km2)
1An Giang76672151,03536,7
2Bà Rịa – Vũng Tàu64721027,21989,5
3Bạc Liêu78194873,32468,7
4Bắc Kạn28197298,74859,4
5Bắc Giang24098 (13)1574,33844,0
6Bắc Ninh24199 (13)1060,3822,7
7Bến Tre75711257,82360,6
8Bình Dương650611691,42694,4
9Bình Định56771497,36050,6
10Bình Phước65193905,36871,5
11Bình Thuận62861180,37812,9
12Cà Mau780691214,95294,9
13Cao Bằng2611515,06707,9
14Cần Thơ710651200,31409,0
15Đà Nẵng51143951,71285,4
16Đắk Lắk500471771,813125,4
17Đắk Nông50148516,36515,6
18Điện Biên2327512,39562,9
19Đồng Nai6160, 392665,15907,2
20Đồng Tháp67661673,23377,0
21Gia Lai59811322,015536,9
22Hà Giang21923746,37914,9
23Hà Nam35190786,9860,5
24Hà Nội429, 30, 31, 32, 33, 406699,63328,9
25Hà Tĩnh39381229,35997,2
26Hải Dương320341718,91656,0
27Hải Phòng3115, 161878,51523,4
28Hậu Giang71195769,21602,5
29Hòa Bình21828799,84608,7
30TP. Hồ Chí Minh850 –> 597521,12095,6
31Hưng Yên321891150,4926,0
32Khánh Hòa58791174,15217,7
33Kiên Giang77681714,16348,5
34Kon Tum6082453,29689,6
35Lai Châu2325391,29068,8
36Lạng Sơn2512741,28320,8
37Lào Cai2024637,56383,9
38Lâm Đồng630491218,79773,5
39Long An72621449,64492,4
40Nam Định350181833,51651,4
41Nghệ An38372942,916493,7
42Ninh Bình3035906,91390,3
43Ninh Thuận6885569,03358,3
44Phú Thọ210191326,03533,4
45Phú Yên5778871,95060,6
46Quảng Bình5273853,08065,3
47Quảng Nam510921435,010438,4
48Quảng Ngãi55761221,65153,0
49Quảng Ninh33141163,76102,4
50Quảng Trị5374604,74739,8
51Sóc Trăng79831303,73311,6
52Sơn La22261119,414174,4
53Tây Ninh66701080,74039,7
54Thái Bình36171786,01570,0
55Thái Nguyên280201139,43531,7
56Thanh Hóa37363412,611131,9
57Thừa Thiên Huế54751103,15033,2
58Tiền Giang73631682,62508,3
59Trà Vinh74841012,62341,2
60Tuyên Quang2722730,85867,3
61Vĩnh Long70541028,61496,8
62Vĩnh Phúc211881014,61236,5
63Yên Bái2921758,66886,3
Bài thơ vui về các biển số xe Việt Nam
  • Cao Bằng 11 Chẳng Sai
  • Lạng Sơn Tây Bắc 12 Cận Kề
  • 98 Hà Bắc Mời Về
  • Quảng Ninh 14 Bốn Bề Là Than
  • 15, 16 Cùng Mang
  • Hải Phòng Dất Bắc Chứa Chan Nghĩa Tình
  • 17 Vùng Dất Thái Bình
  • 18 Nam Ðịnh Quê Mình Đẹp Xinh
  • Phú Thọ 19 Thành Kinh Lạc Hồng
  • Thái Nguyên Sunfat Gang Đồng
  • Đôi Mươi ( 20 ) Dễ Nhớ Trong Lòng Chúng Ta
  • Yên Bái 21 Ghé Qua
  • Tuyên Quang Tây Bắc Số Là 22
  • Hà Giang Rồi Đến Lào Cai
  • 23, 24 Sánh Vai Láng Giềng
  • Lai Châu, Sơn La Vùng Biên
  • 25, 26 Số Liền Kề Nhau
  • 27 Lịch Sử Khắc Sâu
  • Đánh Tan Xâm Lược Công Đầu Điện Biên
  • 28 Hòa Bình Ấm Êm
  • 29 Hà Nội Liền Liền 32
  • 33 Là Đất Hà Tây
  • Tiếp Theo 34 Đất Này Hải Dương
  • Ninh Bình Vùng Đất Thân Thương
  • 35 Là Số Đi Đường Cho Dân
  • Thanh Hóa 36 Cũng Gần
  • 37, 38 Tình Thân
  • Nghệ An, Hà Tĩnh Ta Cần Khắc Ghi
  • 43 Ðà Nẵng Khó Gì
  • 47 Ðắc Lắc Trường Kỳ Tây Nguyên
  • Lâm Ðồng 49 Thần Tiên
  • 50 Thành Phố Tiếp Gần Sáu Mươi ( TPHCM 50 – 59 )
  • Đồng Nai Số 6 Lần 10 (60 )
  • Bình Dương 61 Tách Rời Tỉnh Xưa (Tách Ra Từ Sông Bé)
  • 62 Là Đất Không Xa
  • Long An Bến Lức Khúc Ca Lúa Vàng
  • 63 Màu Mỡ Tiền Giang
  • Vĩnh Long 64 Ngày Càng Đẹp Tươi
  • Cần Thơ Lúa Gạo Xin Mời
  • 65 Là Số Của Người Cần Thơ
  • Đồng Tháp 66 Trước Giờ
  • 67 Kế Tiếp Là Bờ An Giang
  • 68 Biên Giới Kiên Giang
  • Cà Mau 69 Rộn Ràng U Minh
  • 70 Là Số Tây Ninh
  • Xứ Dừa 71 Yên Bình Bến Tre
  • 72 Vũng Tàu Số Xe
  • 73 Xứ QUẢNG Vùng Quê Thanh BÌNH ( Quảng Bình )
  • 74 Quảng Trị Nghĩa Tình
  • Cố Đô Nước Việt Nam Mình 75
  • 76 Quảng Ngãi Đến Thăm
  • Bình Ðịnh 77 Âm Thầm Vùng Lên
  • 78 Biển Số Phú Yên
  • Khánh Hòa 79 Núi Liền Biển Xanh
  • 81 Rừng Núi Vây Quanh
  • Gia Lai Phố Núi, Thị Thành Playku
  • Kon Tum Năm Tháng Mây Mù
  • 82 Dễ Nhờ Mặc Dù Mới Ra ( Tách Ra Của GiaLai Kontum )
  • Sóc Trăng Có Số
  • 84 Kế Đó Chính Là Trà Vinh
  • 85 Ninh Thuận Hữu Tình
  • 86 Bình Thuận Yên Bình Gần Bên
  • Vĩnh Phúc 88 Vùng Lên
  • Hưng Yên 89 Nhơ Tên Nhãn Lồng
  • Quãng Nam Đất Thép Thành Đồng
  • 92 Số Mới Tiếp Vòng Thời Gian
  • 93 Dất Mới Khai Hoang
  • Chính Là Bình Phước Bạt Ngàn Cao Su
  • Bạc Liêu Mang Sô 94
  • Bắc Kạn 97 Có Từ Rất Lâu
  • Bắc Giang 98 Vùng Sâu
  • Bắc Ninh 99 Những Câu Quan Hò
Phân chia theo các khu vực:
Đồng bằng sông Hồng
  • Hà Nội
  • Vĩnh Phúc
  • Bắc Ninh
  • Quảng Ninh
  • Hải Dương
  • Hải Phòng
  • Hưng Yên
  • Thái Bình
  • Hà Nam
  • Nam Định
  • Ninh Bình
Trung du và miền núi phía Bắc
  • Hà Giang
  • Cao Bằng
  • Bắc Kạn
  • Tuyên Quang
  • Lào Cai
  • Yên Bái
  • Thái Nguyên
  • Lạng Sơn
  • Bắc Giang
  • Phú Thọ
  • Điện Biên
  • Lai Châu
  • Sơn La
  • Hoà Bình
Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung
  • Thanh Hoá
  • Nghệ An
  • Hà Tĩnh
  • Quảng Bình
  • Quảng Trị
  • Thừa Thiên Huế
  • Đà Nẵng
  • Quảng Nam
  • Quảng Ngãi
  • Bình Định
  • Phú Yên
  • Khánh Hoà
  • Ninh Thuận
  • Bình Thuận
Tây Nguyên
  • Kon Tum
  • Gia Lai
  • Đắk Lắk
  • Đắk Nông
  • Lâm Đồng
Đông Nam Bộ
  • Bình Phước
  • Tây Ninh
  • Bình Dương
  • Đồng Nai
  • Bà Rịa – Vũng Tàu
  • TP,Hồ Chí Minh
Đồng bằng sông Cửu Long
  • Long An
  • Tiền Giang
  • Bến Tre
  • Trà Vinh
  • Vĩnh Long
  • Đồng Tháp
  • An Giang
  • Kiên Giang
  • Cần Thơ
  • Hậu Giang
  • Sóc Trăng
  • Bạc Liêu
  • Cà Mau

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét